广西柳州市鹿寨县人民政府门户网站
| 中文 | 英语/English | 越南语/Tiếng Việt | 泰语/ฉบับภาษาไทย |
|---|---|---|---|
| 城中区 | Chengzhong District | Quận Thành Trung | เขตเมืองกลาง |
| 鱼峰区 | Yufeng District | Quận Ngư Phong | เขตหยูกฝอง |
| 柳南区 | Liunan District | Quận Liễu Nam | เขตหลิวหนาน |
| 柳北区 | Liubei District | Quận Liễu Bắc | เขตหลิวเป่ย |
| 柳江区 | Liujiang District | Quận Liễu Giang | เขตหลิวเจียง |
| 柳城县 | Liucheng County | Huyện Liễu Thành | อำเภอลิวเฉิง |
| 鹿寨县 | Luzhai County | Huyện Lộc Trại | อำเภอลู่จ้าย |
| 融安县 | Rong’an County | Huyện Dung An | อำเภอหงวนอัน |
| 融水苗族自治县 | Rongshui Miao Autonomous County | Huyện Dung Thủy Mèo | อำเภอหงวนสุ่ยม้ง |
| 三江侗族自治县 | Sanjiang Dong Autonomous County | Huyện Tam Giang Đồng | อำเภอสันเจียงดง |
| 监察委员会 | Supervision Committee | Uỷ ban Giám sát | คณะกรรมการตรวจสอบ |
| 市委组织部 | Municipal Committee Organization Department | Ban Tổ chức Thành ủy | กรมองค์การพรรคเมือง |
| 市委统战部 | Municipal Committee United Front Work Department | Ban Công tác Mặt trận Thành ủy | กรมงานแนวร่วมพรรคเมือง |
| 市委政法委 | Municipal Committee Political and Legal Affairs Commission | Ủy ban Công tác Chính trị và Pháp lý Thành ủy | คณะกรรมการกิจการการเมืองและกฎหมายพรรคเมือง |
| 市委政策研究室 | Municipal Committee Policy Research Office | Văn phòng Nghiên cứu Chính sách Thành ủy | สำนักงานวิจัยนโยบายพรรคเมือง |
| 市委编办(绩效办) | Municipal Committee Organization Office (Performance Office) | Văn phòng Tổ chức Thành ủy (Văn phòng Hiệu quả) | สำนักงานจัดองค์กรพรรคเมือง (สำนักงานผลการดำเนินงาน) |
| 市委市直机关工委 | Municipal Committee Municipal Direct Work Committee | Ủy ban Công tác Các cơ quan Thành phố | คณะกรรมการงานหน่วยงานเมือง |
| 市委老干部局 | Municipal Committee Bureau of Old Cadres | Cục Lão thành Thành ủy | สำนักงานผู้สูงอายุพรรคเมือง |
| 市委党史研究室 | Municipal Committee Party History Research Office | Văn phòng Nghiên cứu Lịch sử Đảng Thành ủy | สำนักงานวิจัยประวัติศาสตร์พรรคเมือง |
| 市委党校 | Municipal Committee Party School | Trường Đảng Thành ủy | โรงเรียนพรรคเมือง |
| 市发展和改革委员会 | Municipal Development and Reform Commission | Ủy ban Phát triển và Cải cách Thành phố | คณะกรรมการพัฒนาและปฏิรูปเมือง |
| 市工业和信息化局 | Municipal Industry and Information Technology Bureau | Cục Công nghiệp và Công nghệ thông tin Thành phố | สำนักงานอุตสาหกรรมและเทคโนโลยีสารสนเทศเมือง |
| 市教育局 | Municipal Education Bureau | Sở Giáo dục Thành phố | สำนักงานการศึกษาของเมือง |
| 市科学技术局 | Municipal Science and Technology Bureau | Cục Khoa học và Công nghệ Thành phố | สำนักงานวิทยาศาสตร์และเทคโนโลยีเมือง |
| 市民族宗教事务委员会 | Municipal Ethnic and Religious Affairs Committee | Ủy ban Công tác Dân tộc và Tôn giáo Thành phố | คณะกรรมการกิจการชาติพันธุ์และศาสนาของเมือง |
| 市公安局 | Municipal Public Security Bureau | Cục An ninh Công cộng Thành phố | สำนักงานความมั่นคงสาธารณะเมือง |
| 市民政局 | Municipal Civil Affairs Bureau | Cục Công tác Dân sự Thành phố | สำนักงานกิจการพลเมืองเมือง |
| 市司法局 | Municipal Bureau of Justice | Cục Tư pháp Thành phố | สำนักงานกฎหมายเมือง |
| 市财政局 | Municipal Finance Bureau | Cục Tài chính Thành phố | สำนักงานการเงินของเมือง |
| 市人力资源和社会保障局 | Municipal Bureau of Human Resources and Social Security | Cục Nhân lực và Bảo vệ Xã hội Thành phố | สำนักงานทรัพยากรมนุษย์และสวัสดิการสังคมของเมือง |
| 市自然资源和规划局 | Municipal Bureau of Natural Resources and Planning | Cục Tài nguyên và Quy hoạch Thành phố | สำนักงานทรัพยากรธรรมชาติและการวางแผนของเมือง |
| 市生态环境局 | Municipal Ecological and Environmental Bureau | Cục Môi trường sinh thái Thành phố | สำนักงานสิ่งแวดล้อมและธรรมชาติเมือง |
| 市住房和城乡建设局 | Municipal Housing and Urban-Rural Development Bureau | Cục Nhà ở và Phát triển Đô thị-Nông thôn Thành phố | สำนักงานที่อยู่อาศัยและการพัฒนาเมืองและชนบทของเมือง |
| 市交通运输局 | Municipal Transport Bureau | Cục Giao thông Vận tải Thành phố | สำนักงานการขนส่งของเมือง |
| 市水利局 | Municipal Water Resources Bureau | Cục Tài nguyên Nước Thành phố | สำนักงานทรัพยากรน้ำของเมือง |
| 市农业农村局 | Municipal Agriculture and Rural Affairs Bureau | Cục Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thành phố | สำนักงานเกษตรกรรมและกิจการชนบทของเมือง |
| 市商务局 | Municipal Bureau of Commerce | Cục Thương mại Thành phố | สำนักงานพาณิชย์ของเมือง |
| 市文化广电和旅游局 | Municipal Bureau of Culture, Radio, Film, and Tourism | Cục Văn hóa, Phát thanh, Điện ảnh và Du lịch Thành phố | สำนักงานวัฒนธรรม, วิทยุ, ภาพยนตร์ และการท่องเที่ยวของเมือง |
| 市卫生健康委员会 | Municipal Health and Family Planning Commission | Ủy ban Y tế và Kế hoạch hóa Gia đình Thành phố | คณะกรรมการสุขภาพและการวางแผนครอบครัวของเมือง |
| 市退役军人事务局 | Municipal Veterans Affairs Bureau | Cục Công tác Cựu chiến binh Thành phố | สำนักงานกิจการทหารผ่านศึกของเมือง |
| 市应急管理局 | Municipal Emergency Management Bureau | Cục Quản lý Khẩn cấp Thành phố | สำนักงานการจัดการฉุกเฉินของเมือง |
| 市审计局 | Municipal Audit Bureau | Cục Kiểm toán Thành phố | สำนักงานตรวจสอบของเมือง |
这只是部分表格,后续的内容可根据需求继续补充。如果需要更完整或有特别格式的要求,可以告知我!
-
域名信息
注册人/机构:鹿寨县人民政府办公室
注册人邮箱:***nrc@163.com
域名年龄:18年6个月20天(过期时间为2027年05月11日)
-
备案信息
备案号:桂ICP备06009684号
名称:鹿寨县人民政府办公室
性质:政府机关
审核时间:2020-06-03
-
网站信息
IP:222.84.136.158[中国广西柳州 电信]
数据统计
数据评估
关于广西柳州市鹿寨县人民政府门户网站特别声明
本站血鸟导航提供的广西柳州市鹿寨县人民政府门户网站相关数据内容都来源于网络或站长收集,不保证外部链接和内容的准确性和完整性,同时,对于该外部链接的指向,不由血鸟导航实际控制,在2024年12月27日 下午1:27收录时,该网页上的内容,都属于合规合法,后期网页的内容如出现违规或不对称,欢迎联系我们邮箱进行删除或更改,血鸟导航不承担任何责任。
相关导航
暂无评论...
赣公网安备36020002000448号